🔍
Search:
MANG TÍNH MỘT MẶT
🌟
MANG TÍNH MỘT …
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Định từ
-
1
사물이나 사건의 부분적인 측면만을 나타내는.
1
MANG TÍNH MỘT MẶT:
Thể hiện chỉ phương diện mang tính bộ phận của sự kiện hay sự vật.
-
Định từ
-
1
한 방면으로 치우치는.
1
MANG TÍNH MỘT MẶT, MANG TÍNH MỘT PHÍA, MANG TÍNH ĐƠN PHƯƠNG:
Nghiêng về một phương diện.